веселье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của веселье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vesél'e |
khoa học | vesel'e |
Anh | vesele |
Đức | wesele |
Việt | vexele |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвеселье gt
- (жизнерадостность) [sự] vui vẻ, vui nhộn, vui thích, vui mừng.
- (развлечение) [sự] giải trí, tiêu khiển, vui đùa, vui chơi.
Tham khảo
sửa- "веселье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)