Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

веселье gt

  1. (жизнерадостность) [sự] vui vẻ, vui nhộn, vui thích, vui mừng.
  2. (развлечение) [sự] giải trí, tiêu khiển, vui đùa, vui chơi.

Tham khảo

sửa