вдохновлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вдохновлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vdohnovlját' |
khoa học | vdoxnovljat' |
Anh | vdokhnovlyat |
Đức | wdochnowljat |
Việt | vđokhnovliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвдохновлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вдохновить)
- (В) gây cảm hứng, làm... hào hứng, làm... nức lòng, làm... phấn khởi, cổ vũ.
- успех вдохновил его — thành công làm nó phấn khởi
- (В на В) động viên, cổ vũ, cổ lệ, khuyến khích, khích lệ.
- вдохновлять кого-л. на подвиг — động viên (cổ vũ, khuyến khích, khích lệ) ai lập kỳ công
Tham khảo
sửa- "вдохновлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)