вакханалия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вакханалия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vakhanálija |
khoa học | vakxanalija |
Anh | vakkhanaliya |
Đức | wakchanalija |
Việt | vackhanaliia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвакханалия gc
- (Lễ) Tế Tửu thần; перен. (пиршество, оргия) [cảnh] hội hè ăn uống ồn ào, chè chén linh đình.
- (перен.) (крайний беспорядок) — [sự] hỗn loạn cực độ, huyên náo cực độ.
Tham khảo
sửa- "вакханалия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)