быстро
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của быстро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | býstro |
khoa học | bystro |
Anh | bystro |
Đức | bystro |
Việt | byxtro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaбыстро
- (Một cách) Nhanh, mau, chóng, nhạy, nhanh chóng, mau chóng, mau lẹ.
- быстро идти — đi nhanh (mau)
- быстро соображать — suy nghĩ nhạy
Tham khảo
sửa- "быстро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)