браться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của браться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brát'sja |
khoa học | brat'sja |
Anh | bratsya |
Đức | bratsja |
Việt | bratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбраться Hoàn thành ((Hoàn thành: взяться))
- (за В) (хвататься) nắm lấy, cầm lấy.
- браться за руки — nắm [lấy] tay
- (за В) (орудовать чем-л. ) cầm.
- браться за руль — cầm lái
- браться за оружие — cầm vũ khí [chiến đấu]
- (за В) (приниматься за чтолибо) bắt tay vào, bắt đầu làm.
- браться за дело — bắt tay vào việc
- (+ инф. ) (быть в состоянии) nhận làm.
- браться научить кого-л. чему-л. — nhận dạy ai cái gì
- я не берусь спорить с ним — tôi không thể tranh luận nổi với nó
- (появляться) hiện ra, nảy ra, sinh ra.
- откуда вы взялись? — anh từ đâu hiện ra thế?
- откуда у него берётся время на всё? — làm sao mà nó có đủ thì giờ để làm mọi việc?
- .
- браться за ум — khôn [ngoan] ra, tu tỉnh lại
- откуда ни возьмись — bỗng từ đâu hiện ra
Tham khảo
sửa- "браться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)