беспечность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của беспечность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bespéčnost' |
khoa học | bespečnost' |
Anh | bespechnost |
Đức | bespetschnost |
Việt | bexpetrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбеспечность gc
- (Sự) Sơ ý, sơ suất, không cẩn thận, cẩu thả; (беззаботность) [sự, tính] vô tư, vô tư lự, vô tâm, nhởn nhơ.
Tham khảo
sửa- "беспечность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)