Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

беспечно

  1. (Một cách) ý, sơ suất, không cẩn thận, cẩu thả; (беззаботно) [một cách] vô tư, vô tư lự, vô tâm, nhởn nhơ, vô ưu.
    беспечно прогуливаться — dạo chơi nhởn nhơ, thảnh thơi đi dạo
    жить беспечно — sống vô tư lự
    беспечно относитьсяк своим обязанностям — làm nhiệm vụ của mình cẩu thả (không cẩn thận)

Tham khảo sửa