Tiếng Hy Lạp

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hy Lạp cổ θηρίον (thēríon).

Danh từ

sửa

θηρίο (thiríogt (số nhiều θηρία)

  1. Động vật hoang dã, thú vật.
  2. Súc vật, con mồi.
  3. Người đàn ông mạnh.
  4. Vật khổng lồ.

Biến cách

sửa

Từ liên hệ

sửa