Tiếng Hy Lạp sửa

Từ nguyên sửa

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Danh từ sửa

θηρίο (thiríogt (số nhiều θηρία)

  1. Động vật hoang dã, thú vật.
  2. Súc vật, con mồi.
  3. Người đàn ông mạnh.
  4. Vật khổng lồ.

Biến cách sửa

Từ liên hệ sửa