Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xém
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɛm
˧˥
sɛ̰m
˩˧
sɛm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɛm
˩˩
sɛ̰m
˩˧
Phó từ
sửa
xém
Sắp
,
thiếu
chút nữa
,
gần như
.
Tao
xém
chết đó mày
.
Đồng nghĩa
sửa
sắp
mém