đậu khấu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̰ʔw˨˩ xəw˧˥ | ɗə̰w˨˨ kʰə̰w˩˧ | ɗəw˨˩˨ kʰəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəw˨˨ xəw˩˩ | ɗə̰w˨˨ xəw˩˩ | ɗə̰w˨˨ xə̰w˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửađậu khấu
Tham khảo
sửa- "đậu khấu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)