Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔw˨˩ xəw˧˥ɗə̰w˨˨ kʰə̰w˩˧ɗəw˨˩˨ kʰəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəw˨˨ xəw˩˩ɗə̰w˨˨ xəw˩˩ɗə̰w˨˨ xə̰w˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

đậu khấu

  1. Cây họ gừng, thân rễ to bằng ngón tay, gốc bẹt, dài, quả hình trứng, dùng làm thuốcgia vị.

Tham khảo

sửa