Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể sửa

U+85DD, 藝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85DD

[U+85DC]
CJK Unified Ideographs
[U+85DE]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

+

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

  1. Nghề nghiệp.
  2. Võ nghệ.

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nghế, vân, nghề, nghệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.