Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ì ạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ láy
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
i̤
˨˩
a̰ʔjk
˨˩
i
˧˧
a̰t
˨˨
i
˨˩
at
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
i
˧˧
ajk
˨˨
i
˧˧
a̰jk
˨˨
Tính từ
sửa
ì ạch
Từ mô phỏng
tiếng
thở
khó nhọc
,
nặng nề
.
Vừa làm vừa thở
ì ạch
.
Từ
gợi tả
dáng vẻ
khó nhọc, nặng nề trong
chuyển động
,
vận động
, khiến cho
tốn
nhiều
sức
mà
hiệu quả
ít
và
chậm
.
Xe bò
ì ạch
leo lên dốc.
Phát triển
ì ạch
.
Đồng nghĩa
sửa
(
Nghĩa 2
)
ậm ạch
Từ láy
sửa
(
Nghĩa 2
)
ì à ì ạch
Tham khảo
sửa
"
ì ạch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam