évasion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.va.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
évasion /e.va.zjɔ̃/ |
évasions /e.va.zjɔ̃/ |
évasion gc /e.va.zjɔ̃/
- Sự trốn, sự trốn ra; sự vượt ngục.
- (Nghĩa bóng) Sự thoát ra.
- évasion hors de la réalité — sự thoát ra ngoài sự thực
- (Nghĩa bóng) Sự thay đổi môi trường, sự đi tìm thú tiêu khiển.
- Besoin d’évasion — sự thấy cần đi tìm thú tiêu khiển
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "évasion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)