Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
détention
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.tɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
détention
/de.tɑ̃.sjɔ̃/
détentions
/de.tɑ̃.sjɔ̃/
détention
gc
/de.tɑ̃.sjɔ̃/
Sự
giữ
.
Détention
d’armes
— sự giữ vũ khí
Sự
giam giữ
;
sự
ở
tù
.
Détention
préventive
— sự giam cứu
Trái nghĩa
sửa
Abandon
perte
Délivrance
,
libération
Tham khảo
sửa
"
détention
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)