Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.tɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
détention
/de.tɑ̃.sjɔ̃/
détentions
/de.tɑ̃.sjɔ̃/

détention gc /de.tɑ̃.sjɔ̃/

  1. Sự giữ.
    Détention d’armes — sự giữ vũ khí
  2. Sự giam giữ; sự.
    Détention préventive — sự giam cứu

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa