Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.pʁi.zɔn.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
emprisonnement
/ɑ̃.pʁi.zɔn.mɑ̃/
emprisonnements
/ɑ̃.pʁi.zɔn.mɑ̃/

emprisonnement /ɑ̃.pʁi.zɔn.mɑ̃/

  1. Sự bỏ tù, sự tống giam.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa