éternel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tɛʁ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | éternel /e.tɛʁ.nɛl/ |
éternels /e.tɛʁ.nɛl/ |
Giống cái | éternelle /e.tɛʁ.nɛl/ |
éternelles /e.tɛʁ.nɛl/ |
éternel /e.tɛʁ.nɛl/
- Đời đời, bất diệt, vĩnh viễn.
- Reconnaissance éternelle — sự biết ơn đời đời
- Haine éternelle — mối thù bất diệt
- Dai, dai dẳng.
- Causeur éternel — người nói dai
- Plaintes éternelles — sự than phiền dai dẳng
- (Có) Luôn luôn.
- Le père avec son éternelle cigarette à la bouche — người cha với điếu thuốc lá luôn luôn ở miệng
- sommeil éternel — giấc ngủ nghìn thu
- vérité éternelle — chân lý muôn thuở
Trái nghĩa
sửa- Mortel, temporel, terrestre
- Bref
- Court, éphémère, fragile, fugitif, labile, périssable, précaire, temporaire
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
éternel /e.tɛʁ.nɛl/ |
éternels /e.tɛʁ.nɛl/ |
éternel gđ /e.tɛʁ.nɛl/
Tham khảo
sửa- "éternel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)