Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đời đời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤ːj
˨˩
ɗə̤ːj
˨˩
ɗəːj
˧˧
ɗəːj
˧˧
ɗəːj
˨˩
ɗəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəːj
˧˧
ɗəːj
˧˧
Danh từ
sửa
đời đời
Đời
này
tiếp
đến
đời
khác;
mãi mãi
.
Tình hữu nghị
đời đời
bền vững
.
Tham khảo
sửa
"
đời đời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)