terrestre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ʁɛstʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | terrestre /tɛ.ʁɛstʁ/ |
terrestres /tɛ.ʁɛstʁ/ |
Giống cái | terrestre /tɛ.ʁɛstʁ/ |
terrestres /tɛ.ʁɛstʁ/ |
terrestre /tɛ.ʁɛstʁ/
- (Thuộc) Quả đất.
- L’écorce terrestre — vỏ quả đất
- Trên cạn.
- Plantes terrestres — cây trên cạn
- (Theo) Đường bộ.
- Transport terrestre — vận chuyển đường bộ
- Trên đời, ở thế gian.
- Vie terrestre — cuộc sống trên đời
- Intérêts terrestres — lợi lộc ở thế gian
- globe terrestre — quả địa cầu
- paradis terrestre — xem paradis
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "terrestre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)