Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɛ.ʁɛstʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực terrestre
/tɛ.ʁɛstʁ/
terrestres
/tɛ.ʁɛstʁ/
Giống cái terrestre
/tɛ.ʁɛstʁ/
terrestres
/tɛ.ʁɛstʁ/

terrestre /tɛ.ʁɛstʁ/

  1. (Thuộc) Quả đất.
    L’écorce terrestre — vỏ quả đất
  2. Trên cạn.
    Plantes terrestres — cây trên cạn
  3. (Theo) Đường bộ.
    Transport terrestre — vận chuyển đường bộ
  4. Trên đời, ở thế gian.
    Vie terrestre — cuộc sống trên đời
    Intérêts terrestres — lợi lộc ở thế gian
    globe terrestre — quả địa cầu
    paradis terrestre — xem paradis

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa