mortel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔʁ.tɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mortel /mɔʁ.tɛl/ |
mortels /mɔʁ.tɛl/ |
Giống cái | mortelle /mɔʁ.tɛl/ |
mortelles /mɔʁ.tɛl/ |
mortel /mɔʁ.tɛl/
- Chết, có chết.
- Nous sommes tous mortels — chúng ta ai cũng chết
- Dépouille mortelle — xác chết
- Gây chết, chết người.
- Blessure mortelle — vết thương chết người, vết tử thương
- (Nghĩa bóng) Chết được, chết người.
- Ennui mortel — mối buồn phiền chết được
- Un froid mortel — cái rét chết người
- (Thân mật) Chán ngắt.
- C’est mortel comme d’habitude — vẫn chán ngắt như mọi khi
- ennemi mortel — kẻ tử thù
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mortelle /mɔʁ.tɛl/ |
mortelles /mɔʁ.tɛl/ |
Số nhiều | mortelle /mɔʁ.tɛl/ |
mortelles /mɔʁ.tɛl/ |
mortel /mɔʁ.tɛl/
Tham khảo
sửa- "mortel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)