Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.ʁi.sabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực périssable
/pe.ʁi.sabl/
périssables
/pe.ʁi.sabl/
Giống cái périssable
/pe.ʁi.sabl/
périssables
/pe.ʁi.sabl/

périssable /pe.ʁi.sabl/

  1. Có thể mất đi, có thể tàn đi.
    La beauté est périssable — sắc đẹp có thể tàn đi
  2. Có thể hỏng đi, dễ hỏng.
    Denrées périssable — thực phẩm dễ hỏng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa