temporel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃.pɔ.ʁɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | temporel /tɑ̃.pɔ.ʁɛl/ |
temporels /tɑ̃.pɔ.ʁɛl/ |
Giống cái | temporelle /tɑ̃.pɔ.ʁɛl/ |
temporelles /tɑ̃.pɔ.ʁɛl/ |
temporel /tɑ̃.pɔ.ʁɛl/
- (Triết học) (thuộc) thời gian.
- Concept temporel — quan niệm về thời gian
- Nhất thời không vĩnh viễn.
- L’existence temporelle des êtres vivants — sự tồn tại nhất thời của các sinh vật
- (Thuộc) Vật chất.
- Les biens temporels — những tài sản vật chất
- (Tôn giáo) Thế tục.
- Puissance temporelle — quyền lực thế tục (của giáo hoàng)
- (Ngôn ngữ học) Chỉ thời.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
temporel /tɑ̃.pɔ.ʁɛl/ |
temporels /tɑ̃.pɔ.ʁɛl/ |
temporel gđ /tɑ̃.pɔ.ʁɛl/
- Quyền thế tục.
- Séparation du temporel et du spirituel — sự tách biệt quyền thế tục và quyền tinh thần, sự tách biệt thế quyền và thần quyền
Tham khảo
sửa- "temporel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)