étalon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ta.lɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étalon /e.ta.lɔ̃/ |
étalons /e.ta.lɔ̃/ |
étalon gđ /e.ta.lɔ̃/
- (Khoa đo lường) Chuẩn, mẫu.
- (Kinh tế) Tài chính bản vị (tiền tệ).
- étalon-or — kim bản vị, bản vị vàng
- (Kỹ thuật) Cái chốt gỗ.
- (Lâm nghiệp) Cây chừa lại không đốn.
- Ngựa đực giống.
Tham khảo
sửa- "étalon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)