éperonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pʁɔ.ne/
Ngoại động từ
sửaéperonner ngoại động từ /e.pʁɔ.ne/
- Thúc (ngựa) bằng đinh thúc.
- Đeo đinh thúc ngựa vào.
- Talons éperonnés — gót chân có đeo đinh thúc ngựa
- Đeo cựa sắt vào (gà chọi).
- (Nghĩa bóng) Kích thích.
- éperonner le désir — kích thích sự mong muốn
- (Hàng hải) Từ cũ nghĩa cũ húc bằng mũi nhọn.
- Navire qui éperonne un autre — chiếc tàu húc mũi nhọn vào tàu khác
Tham khảo
sửa- "éperonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)