éclairer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.kle.ʁe/
Ngoại động từ
sửaéclairer ngoại động từ /e.kle.ʁe/
- Chiếu sáng.
- Le soleil éclaire la terre — mặt trời chiếu sáng quả đất
- Soi sáng.
- L’expérience nous éclaire — kinh nghiệm soi sáng cho chúng ta
- Làm sáng tỏ.
- éclairer une question — làm sáng tỏ một vấn đề
- (Quân sự) Cho đi trinh sát trước để bảo vệ (một đạo quân).
Nội động từ
sửaéclairer nội động từ /e.kle.ʁe/
- Sáng lên.
- La nuit les yeux du chat éclairent — ban đêm mắt mèo sáng lên
- (Chiếu) Sáng.
- Une lampe qui éclaire mal — cái đèn kém sáng
- Đặt tiền (đánh bạc).
- (Không ngôi) (từ cũ, nghĩa cũ) chớp.
- Il a éclairé toute la nuit — cả đêm trời chớp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "éclairer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)