Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈbjuː.sɜː/

Danh từ

sửa

abuser /ə.ˈbjuː.sɜː/

  1. Người lạm dụng.
  2. Người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa.
  3. Người nói xấu, kẻ gièm pha.
  4. Người đánh lừa, người lừa gạt.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

abuser ngoại động từ /a.by.ze/

  1. Lừa phỉnh.
    Abuser un naïf — lừa phỉnh một người ngây thơ

Trái nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

abuser nội động từ /a.by.ze/

  1. Lạm dụng.
    Abuser de son crédit — lạm dụng uy tín của mình
    Abuser du tabac — hút thuốc quá nhiều
  2. Lợi dụng.
    Abuser de quelqu'un — lợi dụng lòng tốt của ai.
    Abuser d’une femme — cưỡng dâm một người đàn bà.

Tham khảo

sửa