aveugler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vœ.ɡle/
Ngoại động từ
sửaaveugler ngoại động từ /a.vœ.ɡle/
- Làm cho thành mù.
- Làm lóa mắt.
- Le soleil l’aveugle — mặt trời làm cho nó lóa mắt
- Làm cho mù quáng.
- La passion l’aveugle — dục vọng làm cho nó mù quáng đi
- Bịt.
- Aveugler une voie d’eau — bịt đường nước chảy
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aveugler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)