obscurcir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.skyʁ.siʁ/
Ngoại động từ
sửaobscurcir ngoại động từ /ɔp.skyʁ.siʁ/
- Làm cho tối.
- Les hautes maisons obscurcissent la rue — các ngôi nhà cao làm cho đường phố tối đi
- Che mờ, làm mờ.
- Les larmes obscurcissent la vue — lệ làm mờ mắt
- Obscurcir l’intelligence — làm mờ trí thông minh
- Làm cho tối nghĩa, làm thành khó hiểu.
- Ce mauvais commentaire obscurcit le texte — lời bình kém cỏi ấy làm cho bài văn thêm tối nghĩa
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho sẫm lại (màu sắc).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "obscurcir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)