Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
á thánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˥
tʰajŋ
˧˥
a̰ː
˩˧
tʰa̰n
˩˧
aː
˧˥
tʰan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˩˩
tʰajŋ
˩˩
a̰ː
˩˧
tʰa̰jŋ
˩˧
Danh từ
sửa
á thánh
Danh hiệu
người đời
tặng
cho
bậc
có
vốn
hiểu biết
rộng
và
phẩm chất
đạo đức
cao
,
đứng
sau bậc
thánh
trong
nho giáo
.
Mạnh Tử được người đời xếp vào hàng
á thánh
, sau Khổng Tử.
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam