Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Älchen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Tiếng Đức
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɛːl.çən/
,
[ˈʔɛːl-]
,
[ˈʔeːl-]
,
[-çən]
,
[-çɪn]
,
[-çn̩]
Âm thanh
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
Älchen
gt
(
mạnh
,
sở hữu cách
Älchens
,
số nhiều
Älchen
)
(
hiếm
)
Dạng
giảm nhẹ nghĩa
của
Aal
: con
lươn
nhỏ
(
sinh học
) Con
giun tròn
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
Älchen
[
giống trung, mạnh
]
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
nom.
ein
das
Älchen
die
Älchen
gen.
eines
des
Älchens
der
Älchen
dat.
einem
dem
Älchen
den
Älchen
acc.
ein
das
Älchen
die
Älchen