Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giun tròn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zun
˧˧
ʨɔ̤n
˨˩
juŋ
˧˥
tʂɔŋ
˧˧
juŋ
˧˧
tʂɔŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟun
˧˥
tʂɔn
˧˧
ɟun
˧˥˧
tʂɔn
˧˧
Danh từ
sửa
giun tròn
Giun
có
cơ thể
tròn
,
dài
.
Giun đũa, giun kim thuộc ngành
Giun tròn
.
Từ liên hệ
sửa
giun đũa
giun kim