Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ Tiếng Hy LạpΕυρώπη (phiên: Evrope): nhân vật trong huyền thoại Hy Lạp.

Cách phát âm

sửa
  • (UK) IPA: en, /ˈjʊə.ɹəp/, /ˈjɔː.ɹəp/
  • (US) IPA: en, /ˈjʊɚ.əp/, /ˈjɝ.əp/
  • Hoa Kỳ
    (tập tin)
  • Úc
    (tập tin)
  • (NZ) IPA: en, /ˈjʉə.ɹəp/, /ˈjoː.ɹəp/

Danh từ riêng

sửa
EuropeChâu Âu: một lục địa ở phía tây của Châu Á, phần tây của lục địa Âu Á

Từ dẫn xuất

sửa

European

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

IPA: /ø.ʁɔp/

Danh từ riêng

sửa
Europa gcChâu Âu: một lục địa ở phía tây của Châu Á, phần tây của lục địa Âu Á

Đồng nghĩa

sửa

Ancien Monde

Từ dẫn xuất

sửa

européen