yếm khí
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
iəm˧˥ xi˧˥ | iə̰m˩˧ kʰḭ˩˧ | iəm˧˥ kʰi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
iəm˩˩ xi˩˩ | iə̰m˩˧ xḭ˩˧ |
Tính từ
sửayếm khí
- (sinh vật hoặc quá trình sinh học) chỉ sống và hoạt động, tác động được trong môi trường không có không khí; phân biệt với háo khí.
- sinh vật yếm khí
- xử lí rác bằng công nghệ ủ yếm khí
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Yếm khí, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam