Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨəŋ˧˧ ɨk˧˥sɨəŋ˧˥ ɨ̰k˩˧sɨəŋ˧˧ ɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɨəŋ˧˥ ɨk˩˩sɨəŋ˧˥˧ ɨ̰k˩˧

Danh từ sửa

xương ức

  1. Phần xương chạy dọc phía trước lồng ngực nối xương sườn vòng từ cột xương sống hai bên.
    Bị đau nhức vùng xương ức.

Đồng nghĩa sửa