xương ức
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɨəŋ˧˧ ɨk˧˥ | sɨəŋ˧˥ ɨ̰k˩˧ | sɨəŋ˧˧ ɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɨəŋ˧˥ ɨk˩˩ | sɨəŋ˧˥˧ ɨ̰k˩˧ |
Danh từ
sửaxương ức
- Phần xương chạy dọc phía trước lồng ngực nối xương sườn vòng từ cột xương sống hai bên.
- Bị đau nhức vùng xương ức.