Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔ̰˧˩˧ aːk˧˥˧˩˨ a̰ːk˩˧˨˩˦ aːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ aːk˩˩mɔ̰ʔ˧˩ a̰ːk˩˧

Danh từ

sửa

mỏ ác

  1. Đầu dưới của xương ức.
  2. Vùng bụng chung quanh đầu dưới xương ức.
  3. (Đph) . Thóp trán trẻ con.

Tham khảo

sửa