Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xì dầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
xì dầu
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
si̤
˨˩
zə̤w
˨˩
si
˧˧
jəw
˧˧
si
˨˩
jəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
si
˧˧
ɟəw
˧˧
Danh từ
sửa
xì dầu
Loại
nước chấm
được
sản xuất
bằng cách
lên men
hạt
đậu
tương
,
ngũ cốc
rang
chín
,
nước
và
muối ăn
.
Đồng nghĩa
sửa
nước tương
tàu vị yểu
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)