Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

wrung

  1. Sự vặn, sự vắt, sự bóp.
  2. Sự siết chặt (tay... ).

Ngoại động từ sửa

wrung ngoại động từ wrung

  1. Vặn, vắt, bóp.
    to wring [out] water — vắt nước
    to wring [out] clothes — vắt quần áo
  2. Siết chặt.
    to wring someone's hand — siết chặt tay người nào
    to wring one's hands — bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
    to wring tears from someone — làm cho người nào phát khóc
  3. (Nghĩa bóng) Vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ.
    to wring someone's heart — làm cho ai đau lòng
  4. (Nghĩa bóng) Moi ra, rút ra (bằng áp lực... ).
    to wring consent from somebody — moi ra cho được sự đồng ý của ai
    to wring money from (out of) — moi tiền, nặn của

Tham khảo sửa