wring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɪŋ/
Danh từ
sửawring /ˈrɪŋ/
Ngoại động từ
sửawring ngoại động từ wrung /ˈrɪŋ/
- Vặn, vắt, bóp.
- to wring [out] water — vắt nước
- to wring [out] clothes — vắt quần áo
- Siết chặt.
- to wring someone's hand — siết chặt tay người nào
- to wring one's hands — bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
- to wring tears from someone — làm cho người nào phát khóc
- (Nghĩa bóng) Vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ.
- to wring someone's heart — làm cho ai đau lòng
- (Nghĩa bóng) Moi ra, rút ra (bằng áp lực... ).
- to wring consent from somebody — moi ra cho được sự đồng ý của ai
- to wring money from (out of) — moi tiền, nặn của
Tham khảo
sửa- "wring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)