Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

wring /ˈrɪŋ/

  1. Sự vặn, sự vắt, sự bóp.
  2. Sự siết chặt (tay... ).

Ngoại động từ

sửa

wring ngoại động từ wrung /ˈrɪŋ/

  1. Vặn, vắt, bóp.
    to wring [out] water — vắt nước
    to wring [out] clothes — vắt quần áo
  2. Siết chặt.
    to wring someone's hand — siết chặt tay người nào
    to wring one's hands — bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
    to wring tears from someone — làm cho người nào phát khóc
  3. (Nghĩa bóng) Vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ.
    to wring someone's heart — làm cho ai đau lòng
  4. (Nghĩa bóng) Moi ra, rút ra (bằng áp lực... ).
    to wring consent from somebody — moi ra cho được sự đồng ý của ai
    to wring money from (out of) — moi tiền, nặn của

Tham khảo

sửa