Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪtʃ.ˈhənt/

Danh từ sửa

witch-hunt /ˈwɪtʃ.ˈhənt/

  1. Sự lùng tìm và diệt những người nghiphù thủy.
  2. (Bóng) Cuộc điều tra để khủng bố những người không theo chính phái, cuộc điều tra để khủng bố những ngườiquan điểm không phổ biến.

Tham khảo sửa