Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈwɛr/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

aware /ə.ˈwɛr/

  1. Biết, nhận thấy, nhận thức thấy.
    to be aware of danger; to be aware that there is danger — biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm

Tham khảo sửa