Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
waggon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
waggon
Xe
ngựa
,
xe bò
(chở hàng).
(
Ngành đường sắt
)
Toa
trần
(chở hàng).
(
Ngành mỏ
)
Xe goòng
.
(
Thông tục
)
Xe
trẻ con
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (từ lóng)
máy bay
.
Thành ngữ
sửa
to be on the wagon
:
Kiêng
rượu
.
to hitch one's wagon to a star
:
Làm việc
quá sức
(khả năng)
mình
.
Tham khảo
sửa
"
waggon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)