Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

waggon

  1. Xe ngựa, xe bò (chở hàng).
  2. (Ngành đường sắt) Toa trần (chở hàng).
  3. (Ngành mỏ) Xe goòng.
  4. (Thông tục) Xe trẻ con.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) máy bay.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)