Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vu cáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vu
˧˧
kaːw
˧˥
ju
˧˥
ka̰ːw
˩˧
ju
˧˧
kaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vu
˧˥
kaːw
˩˩
vu
˧˥˧
ka̰ːw
˩˧
Động từ
sửa
vu cáo
(
luật pháp
)
Tố cáo
sai sự thật nhằm
xúc phạm
danh dự
hoặc gây
thiệt hại
quyền lợi
của người khác trước
cơ quan
,
tổ chức
,
cá nhân
có
thẩm quyền
.
Anh ta đã bị buộc tội
vu cáo
người khác để trục lợi cá nhân.