voluptuously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /və.ˈləpt.ʃə.wəs.li/
Phó từ
sửavoluptuously /və.ˈləpt.ʃə.wəs.li/
- Khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc.
- Ưa khoái lạc, ham xác thịt, ưa nhục dục.
- Khêu gợi, có một dáng người đầy đặn và gây ham muốn xác thực (về một phụ nữ).
Tham khảo
sửa- "voluptuously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)