Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

vinaigrier

  1. Chủ xưởng giấm.
  2. Người làm giấm.
  3. Người buôn giấm.
  4. Lọ (đựng) giấm.
  5. (Động vật học) Bọ kỳ vàng.

Tham khảo

sửa