Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vinaigrier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
vinaigrier
gđ
Chủ
xưởng
giấm
.
Người làm
giấm
.
Người
buôn
giấm
.
Lọ
(đựng)
giấm
.
(
Động vật học
)
Bọ
kỳ
vàng
.
Tham khảo
sửa
"
vinaigrier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)