vilain
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vilain /vi.lɛ̃/ |
vilains /vi.lɛ̃/ |
Giống cái | vilaine /vi.lɛn/ |
vilaines /vi.lɛn/ |
vilain
- Xấu xa; bất nhã; không đoan chính.
- Vilaines pensées — những ý nghĩa xấu xa
- Vilains mots — những từ bất nhã
- De vilaines histoires — những chuyện không đoan chính
- Hư (trẻ con).
- Khó chịu, ác.
- Une vilaine affaire — một chuyện khó chịu
- Jouer un vilain tour — chơi một vố ác
- Vilaine blessure — vết thương ác lắm
- Xấu.
- Vilain temps — trời xấu
- Elle n'est pas vilaine — cô ta không xấu đâu
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đáng khinh; hèn, tồi.
- Un vilain personnage — một người tồi
- Vilaines actions — hành động tồi
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vilain /vi.lɛ̃/ |
vilains /vi.lɛ̃/ |
vilain gđ
- Đứa hư.
- Oh! la petite vilaine ! — ồ! con bé hư!
- (Thông tục) Cuộc cãi cọ, cuộc ẩu đả.
- (Sử học) Nông dân; người bình dân.
- Noble et vilain — quý tộc và bình dân
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vilain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)