joli
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒɔ.li/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | joli /ʒɔ.li/ |
jolis /ʒɔ.li/ |
Giống cái | jolie /ʒɔ.li/ |
jolies /ʒɔ.li/ |
joli /ʒɔ.li/
- Xinh, đẹp, xinh đẹp.
- Jolie fille — cô gái xinh đẹp
- Hay, tốt; khá.
- De jolis vers — những câu thơ hay
- (Mỉa mai) Đẹp gớm, hay ho gớm, tệ hại.
- joli à croquer — xem croquer
- joli comme un cœur — rất xinh; rất dễ yêu
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
joli /ʒɔ.li/ |
jolis /ʒɔ.li/ |
joli gđ /ʒɔ.li/
Tham khảo
sửa- "joli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)