Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực joli
/ʒɔ.li/
jolis
/ʒɔ.li/
Giống cái jolie
/ʒɔ.li/
jolies
/ʒɔ.li/

joli /ʒɔ.li/

  1. Xinh, đẹp, xinh đẹp.
    Jolie fille — cô gái xinh đẹp
  2. Hay, tốt; khá.
    De jolis vers — những câu thơ hay
  3. (Mỉa mai) Đẹp gớm, hay ho gớm, tệ hại.
    joli à croquer — xem croquer
    joli comme un cœur — rất xinh; rất dễ yêu

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
joli
/ʒɔ.li/
jolis
/ʒɔ.li/

joli /ʒɔ.li/

  1. Cái xinh đẹp.
    c’est du joli! — đẹp mặt chửa!, hay ho gớm!

Tham khảo sửa