viciously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɪ.ʃəs.li/
Phó từ
sửaviciously /ˈvɪ.ʃəs.li/
- Xấu xa, hằn học.
- Sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại.
- Hoang dã và nguy hiểm (thú vật).
- (Thgt) Dữ dội, khắc nghiệt.
- Xấu, đầy ác ý.
- Giữ (ngựa).
- Sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót.
Tham khảo
sửa- "viciously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)