Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpræk.tɪ.kəl/

Tính từ

sửa

impractical /ˌɪm.ˈpræk.tɪ.kəl/

  1. Không thực tế.

Tham khảo

sửa