verrière
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vɛ.ʁjɛʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
verrière /vɛ.ʁjɛʁ/ |
verrières /vɛ.ʁjɛʁ/ |
verrière gc /vɛ.ʁjɛʁ/
- Chậu nước đựng cốc.
- Cửa kính ghép màu.
- Vách kính (ở hiên nhà... ); mái kính (của nhà ga... ).
- (Kiến trúc) Kính ghép màu lớn.
- (Hàng không) Vòm kính ngăn lái.
Tham khảo sửa
- "verrière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)