veillée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.je/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
veillée /ve.je/ |
veillées /ve.je/ |
veillée gc /ve.je/
- Lúc ăn tối xong (trước khi đi ngủ); cuộc trò chuyện sau bữa ăn tối.
- Passer la veillée chez son voisin — ăn tối xong sang hàng xóm chơi
- Sự thức trông nom người bệnh; sự túc trực ban đêm bên người chết.
- veillée d’armes — (sử học) đêm thức chuẩn bị thụ phong kỵ sĩ+ (nghĩa bóng) sự chuẩn bị tinh thần (trước một sự việc quan trọng)
Tham khảo
sửa- "veillée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)