vast
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvæst/
Hoa Kỳ | [ˈvæst] |
Tính từ
sửavast /ˈvæst/
- Rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- a vast expanse of water — một vùng nước mênh mông
- a vast mountain — quả núi lớn
- a vast sum — số tiền lớn
- vast reading — sự hiểu biết rộng; sự đọc rộng
Danh từ
sửavast /ˈvæst/
- (Thơ ca) ; (văn học) khoảng rộng bao la.
- the vast of ocean — đại dương rộng bao la
- the vast of heaven — bầu trời rộng bao la
Tham khảo
sửa- "vast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaTính từ
sửaCấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
vast | vaste | vasts | |
So sánh hơn | vaster | vastere | vasters |
So sánh nhất | vastst | vastste | — |
vast (so sánh hơn vaste, so sánh nhất vaster)
- chặt
- ở trạng thái rắn
- IJs is de vaste vorm van water.
- Đá nước là dạng rắn của nước.
- IJs is de vaste vorm van water.
- vĩnh cửu, không đổi, cố định
- vaste waarden — giá trị truyền thống
- een vaste telefoon — điện thoại cố định
Phó từ
sửavast